KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  15  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1500 Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Tạ Đức Khánh . - . - Hà Nội ; Giáo dục, 2009. - 211 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14813-TK14817
  • Chỉ số phân loại: 338.5076
  • 2Bài tập kinh tế học vi mô: Dành cho sinh viên khối quản trị kinh doanh / Nguyễn Đại Thắng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 167 tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT17680-GT17684
  • Chỉ số phân loại: 338.5076
  • 3Giáo trình kinh tế học vi mô / Nguyễn Đại Thắng . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 204 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18289-GT18298
  • Chỉ số phân loại: 338.5071
  • 4Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô: Dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học khối kinh tế/ Vũ Kim Dũng, ...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo Dục Việt nam, 2010. - 187 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17500-GT17504
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 5Kinh tế học vi mô . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo Dục , 2008. - 286tr. ; 15cm
  • Thông tin xếp giá: GT09011373-GT09011381
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 6Kinh tế học vi mô / Cao Thúy Xiêm (chủ biên) . - Tái bản lần 1 có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 270 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09012556-GT09012565
  • Chỉ số phân loại: 338.507
  • 7Kinh tế học vi mô / CaoThuý Xiêm . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011. - 270 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20272-GT20277, GT20279, GT20281, MV0670-MV0769, MV15267-MV15318, MV30863-MV30906, MV34868-MV34884, MV38442-MV38452
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 8Kinh tế học vi mô / Ngô Đình Giao (ch.b) . - H. : Giáo dục, 1997. - 285 tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GT09003704, GT09003706, GT09003708-GT09003728
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 9Kinh tế học vi mô : Học phần kinh tế học vi mô cơ sở / Nguyễn Văn Dần (c.b) . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 271tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002401, TK08002402, TK08003336, TK08003337
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 10Kinh tế học vi mô lý thuyết và thực hành/ Hoàng Thị Tuyết, Đỗ Phi Hoài (Chủ biên) . - H. : Tài chính, 2004. - 316 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006115-GT09006118
  • Chỉ số phân loại: 338.501
  • 11Kinh tế học vi mô phần 2/ Cao Thúy Xiêm chủ biên . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2008. - 232 tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GT09011989-GT09011998, GT09012781-GT09012810, MV2433-MV2465
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 12Kinh tế học vi mô/ Ngô Đình Giao(chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 287 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18169-GT18173
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 13Kinh tế học vi mô: Dùng cho hệ đào tạo sau đại học khối ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Khắc Minh, Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm . - . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 397 tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: GT17515-GT17519
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 14Microeconomics : Principles, Problems, and Policies / Campbell R. McConnell, Stanley L.Brue . - New York : McGraw - Hill, 2008. - 482 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0110
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 15Principles of microeconomics / Robert H. Frank, Ben S. Bernanke . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2011. - xxxi, 304 p. ; 28 cm( The McGraw-Hill Economics series )
  • Thông tin xếp giá: NV1766
  • Chỉ số phân loại: 338.5