1 | | 500 Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Tạ Đức Khánh . - . - Hà Nội ; Giáo dục, 2009. - 211 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14813-TK14817 Chỉ số phân loại: 338.5076 |
2 | | Bài tập kinh tế học vi mô: Dành cho sinh viên khối quản trị kinh doanh / Nguyễn Đại Thắng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 167 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT17680-GT17684 Chỉ số phân loại: 338.5076 |
3 | | Giáo trình kinh tế học vi mô / Nguyễn Đại Thắng . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 204 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18289-GT18298 Chỉ số phân loại: 338.5071 |
4 | | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô: Dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học khối kinh tế/ Vũ Kim Dũng, ...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo Dục Việt nam, 2010. - 187 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17500-GT17504 Chỉ số phân loại: 338.5 |
5 | | Kinh tế học vi mô . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo Dục , 2008. - 286tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: GT09011373-GT09011381 Chỉ số phân loại: 338.5 |
6 | | Kinh tế học vi mô / Cao Thúy Xiêm (chủ biên) . - Tái bản lần 1 có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 270 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012556-GT09012565 Chỉ số phân loại: 338.507 |
7 | | Kinh tế học vi mô / CaoThuý Xiêm . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011. - 270 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT20272-GT20277, GT20279, GT20281, MV0670-MV0769, MV15267-MV15318, MV30863-MV30906, MV34868-MV34884, MV38442-MV38452 Chỉ số phân loại: 338.5 |
8 | | Kinh tế học vi mô / Ngô Đình Giao (ch.b) . - H. : Giáo dục, 1997. - 285 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09003704, GT09003706, GT09003708-GT09003728 Chỉ số phân loại: 338.5 |
9 | | Kinh tế học vi mô : Học phần kinh tế học vi mô cơ sở / Nguyễn Văn Dần (c.b) . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 271tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002401, TK08002402, TK08003336, TK08003337 Chỉ số phân loại: 339 |
10 | | Kinh tế học vi mô lý thuyết và thực hành/ Hoàng Thị Tuyết, Đỗ Phi Hoài (Chủ biên) . - H. : Tài chính, 2004. - 316 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09006115-GT09006118 Chỉ số phân loại: 338.501 |
11 | | Kinh tế học vi mô phần 2/ Cao Thúy Xiêm chủ biên . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2008. - 232 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09011989-GT09011998, GT09012781-GT09012810, MV2433-MV2465 Chỉ số phân loại: 338.5 |
12 | | Kinh tế học vi mô/ Ngô Đình Giao(chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 287 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18169-GT18173 Chỉ số phân loại: 338.5 |
13 | | Kinh tế học vi mô: Dùng cho hệ đào tạo sau đại học khối ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Khắc Minh, Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm . - . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 397 tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: GT17515-GT17519 Chỉ số phân loại: 338.5 |
14 | | Microeconomics : Principles, Problems, and Policies / Campbell R. McConnell, Stanley L.Brue . - New York : McGraw - Hill, 2008. - 482 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0110 Chỉ số phân loại: 338.5 |
15 | | Principles of microeconomics / Robert H. Frank, Ben S. Bernanke . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2011. - xxxi, 304 p. ; 28 cm( The McGraw-Hill Economics series ) Thông tin xếp giá: NV1766 Chỉ số phân loại: 338.5 |